🔍
Search:
CHA MẸ NUÔI
🌟
CHA MẸ NUÔI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
양자가 됨으로써 생긴 부모.
1
BỐ MẸ NUÔI, CHA MẸ NUÔI:
Cha mẹ có công nuôi dưỡng con nuôi.
🌟
CHA MẸ NUÔI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
양자로 결정되어서 양부모의 집에 가다.
1.
ĐI LÀM CON NUÔI:
Được quyết định làm con nuôi nên về nhà cha mẹ nuôi.
-
Danh từ
-
1.
부모가 자식을 키우고 보살피는 상태.
1.
SỰ NUÔI NẤNG CỦA CHA MẸ:
Việc cha mẹ nuôi dưỡng và chăm sóc con cái.